sản phẩm_banner-01

tin tức

Sự khác biệt giữa động cơ không đồng bộ và động cơ đồng bộ

Động cơ không đồng bộ và động cơ đồng bộ là hai loại động cơ điện phổ biến được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng công nghiệp và thương mại. Mặc dù đều là thiết bị dùng để chuyển đổi năng lượng điện thành năng lượng cơ học, nhưng chúng rất khác nhau về nguyên lý hoạt động, cấu trúc và ứng dụng. Sự khác biệt giữa động cơ không đồng bộ và động cơ đồng bộ sẽ được giới thiệu chi tiết bên dưới.

 

Sự khác biệt giữa động cơ không đồng bộ và động cơ đồng bộ

1. Nguyên lý hoạt động:
Nguyên lý hoạt động của động cơ không đồng bộ dựa trên nguyên lý hoạt động của động cơ cảm ứng. Khi rotor của động cơ không đồng bộ chịu tác động của từ trường quay, một dòng điện cảm ứng sẽ được tạo ra trong động cơ cảm ứng, tạo ra mô-men xoắn, khiến rotor bắt đầu quay. Dòng điện cảm ứng này được tạo ra bởi chuyển động tương đối giữa rotor và từ trường quay. Do đó, tốc độ rotor của động cơ không đồng bộ sẽ luôn thấp hơn một chút so với tốc độ của từ trường quay, đó là lý do tại sao nó được gọi là động cơ "không đồng bộ".
Nguyên lý hoạt động của động cơ đồng bộ dựa trên nguyên lý hoạt động của động cơ đồng bộ. Tốc độ rotor của động cơ đồng bộ được đồng bộ chính xác với tốc độ của từ trường quay, do đó có tên gọi là động cơ "đồng bộ". Động cơ đồng bộ tạo ra từ trường quay thông qua dòng điện xoay chiều được đồng bộ hóa với nguồn điện bên ngoài, do đó rotor cũng có thể quay đồng bộ. Động cơ đồng bộ thường yêu cầu các thiết bị bên ngoài để giữ cho rotor đồng bộ với từ trường quay, chẳng hạn như dòng điện trường hoặc nam châm vĩnh cửu.

2. Đặc điểm cấu trúc:
Cấu trúc của động cơ không đồng bộ tương đối đơn giản và thường bao gồm stato và rôto. Stato có ba cuộn dây được đặt lệch nhau 120 độ về mặt điện để tạo ra từ trường quay thông qua dòng điện xoay chiều. Rôto thường có cấu trúc dây dẫn đồng đơn giản, tạo ra từ trường quay và tạo ra mô-men xoắn.
Cấu trúc của động cơ đồng bộ tương đối phức tạp, thường bao gồm stato, rôto và hệ thống kích từ. Hệ thống kích từ có thể là nguồn điện một chiều hoặc nam châm vĩnh cửu, được sử dụng để tạo ra từ trường quay. Trên rôto thường có các cuộn dây để tiếp nhận từ trường do hệ thống kích từ tạo ra và tạo ra mô-men xoắn.

3. Đặc điểm tốc độ:
Vì tốc độ rotor của động cơ không đồng bộ luôn thấp hơn một chút so với tốc độ từ trường quay, nên tốc độ của nó thay đổi theo kích thước của tải. Dưới tải định mức, tốc độ của nó sẽ thấp hơn một chút so với tốc độ định mức.
Tốc độ rotor của động cơ đồng bộ được đồng bộ hoàn toàn với tốc độ của từ trường quay, do đó tốc độ của nó luôn ổn định và không bị ảnh hưởng bởi kích thước tải. Điều này mang lại lợi thế cho động cơ đồng bộ trong các ứng dụng yêu cầu kiểm soát tốc độ chính xác.

4. Phương pháp kiểm soát:
Do tốc độ của động cơ không đồng bộ bị ảnh hưởng bởi tải, nên thường cần thêm thiết bị điều khiển để đạt được tốc độ chính xác. Các phương pháp điều khiển phổ biến bao gồm điều chỉnh tốc độ bằng biến tần và khởi động mềm.
Động cơ đồng bộ có tốc độ không đổi nên việc điều khiển tương đối đơn giản. Việc điều khiển tốc độ có thể đạt được bằng cách điều chỉnh dòng điện kích thích hoặc cường độ từ trường của nam châm vĩnh cửu.

5. Các lĩnh vực ứng dụng:
Do cấu trúc đơn giản, chi phí thấp và phù hợp với các ứng dụng công suất cao và mô-men xoắn cao, động cơ không đồng bộ được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực công nghiệp như phát điện gió, máy bơm, quạt, v.v.
Nhờ tốc độ không đổi và khả năng điều khiển chính xác mạnh mẽ, động cơ đồng bộ phù hợp với các ứng dụng yêu cầu điều khiển tốc độ chính xác, chẳng hạn như máy phát điện, máy nén, băng tải, v.v. trong hệ thống điện.

Nhìn chung, động cơ không đồng bộ và động cơ đồng bộ có sự khác biệt rõ ràng về nguyên lý hoạt động, đặc điểm cấu trúc, đặc tính tốc độ, phương pháp điều khiển và lĩnh vực ứng dụng. Hiểu được những khác biệt này có thể giúp lựa chọn loại động cơ phù hợp với nhu cầu kỹ thuật cụ thể.

Tác giả: Sharon


Thời gian đăng: 16-05-2024
  • Trước:
  • Kế tiếp:

  • có liên quantin tức